Anh nhẹ như muỗi buông ra một câu an ủi. Trần Khả Như chỉ có thể theo dõi diễn biến. Ở trong nước, cô là bác sĩ sản phụ khoa, ở nước Ý, cô chẳng là gì cả, chỉ là một phụ nữ mang thai yếu ớt. Lễ đăng quang kết thúc, cuối cùng cũng đến thời khắc mấu chốt nhất.
Đây là tiếng của một chiếc tất bẩn. (Tiếng cười) Bạn không được phép xuất hiện trên hộ chiếu Vương quốc Anh. Thật hoành tráng. (Tiếng cười) 03:33. Also Cũng, the way I dress trang phục has changed đã thay đổi. 68. 198086.
Ngoài ra, do nhiều lý do, không ít người Trung Quốc hiện nay còn hiểu sai về lịch sử và con người Việt Nam. Do nguyên nhân chính trị, giới sử học Trung Quốc không đưa dân tộc Kinh Việt Nam vốn thuộc Ngữ tộc Tráng-Đồng vào phạm vi các dân tộc nói Tráng-Đồng ngữ. Giới
Noodle soup - Mì, hủ tiếu 1. Phnom-penh clear rice noodle soup - Hủ tiếu nam vang 2. Special duck egg noodle soup - Mì vịt tiềm 3. Egg noodle soup with wontons - Mì hoành thánh 4. Seafood egg noodles in oyster sauce - Mì khô dầu hào đồ biển. Soft thin vermicelli noodles - Bánh hỏi
HOÀNH TRÁNG NHẤT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch hoành tráng nhất most epic most monumental most spectacular most grandiose Ví dụ về sử dụng Hoành tráng nhất trong một câu và bản dịch của họ Cuộc chiến ma thuật hoành tráng nhất mọi thời đại đang chờ đợi bạn! The most epic magical battle of all time is waiting for YOU! []
Được biết Trần Hoài Thư là một người lính, một tù nhân cải tạo, một người có một thời phải đạp xe đạp đi "bán cà rem dạo" từ Cần Thơ lên Long Xuyên với tiếng chuông reo leng keng mời gọi trẻ nhỏ nơi miền quê lúc nào cũng thèm cà rem cây như chưa bao giờ thèm
Còn tốt khuôn mặt anh tuấn cũng không có thay đổi cơ bắp tung hoành. Dạng này giản dị tự nhiên bật hack thời gian, đến ngày thứ sáu. Biến hóa rốt cục xuất hiện. Đông đông đông. Vang vọng thiên địa hùng tráng tiếng trống trận truyền đến.
Me0Y. HomeTiếng anhhoành tráng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh Glosbe Hãy tưởng tượng sự hoành tráng của đội hợp xướng này!—1 Sử-ký 235; 251, 6, 7. Imagine the grandeur of that magnificent choir! —1 Chronicles 235; 251, 6, 7. jw2019 Tàu của tôi rất nguy nga, hoành tráng và đi mất rồi. My vessel is magnificent and fierce and hugeish and gone. OpenSubtitles2018. v3 Vào ngày lễ hoành tráng như này? On the best suburban holiday of the year? OpenSubtitles2018. v3 Đi săn lợn mà cũng hoành tráng ghê. It’s quite the show of force for a pig hunt. OpenSubtitles2018. v3 Tất cả đều rất công bằng, nghe có vẻ rất hoành tráng All things being equal, it does sound pretty badass. OpenSubtitles2018. v3 Người ta bắt đầu nhận ra 1950 sắp đến và có thể nó sẽ rất hoành tráng! People realized that 1950 was going to happen, and it could be big . QED Ngồi khám một năm là ra và lại hoành tráng phong độ như xưa. You’ll be out in a year and in the best shape of your life. OpenSubtitles2018. v3 Em ấy nói em ấy có một kết thúc hoành tráng mà. She said she has a big finish. OpenSubtitles2018. v3 Cô đã được mời một bữa hoành tráng. You got wined and dined. OpenSubtitles2018. v3 Thời hạn lớn cho quá trình này hoành tráng là sự cấu tạo hạt nhân bong bóng The big term for this monumental process is bubble nucleation. QED Vì thế toàn bộ dữ liệu này sẽ hoành tráng hơn cả tỉ lần cái slide này. So the entire data set is a billion times more awesome than this slide . QED Có một dàn giao hưởng hoành tráng sống trong chính toà nhà. There is a full – blown orchestra living inside the building . QED Một nơi rộng và hoành tráng. This big, fancy one. OpenSubtitles2018. v3 Việc trang trí công trình điêu khắc hoành tráng này được Phillip Sattler khởi sự. The sculptural decoration was started by Phillip Sattler. WikiMatrix Ông ta muốn nghe kế hoạch hoành tráng từ chúng ta. He expects to hear this big plan of ours. OpenSubtitles2018. v3 Xuất hiện hoành tráng? Dramatic Entrance? OpenSubtitles2018. v3 DH ♪ Tôi sẽ hoành tráng như Amy Cuddy. DH ♪ I will be big like Amy Cuddy. ted2019 Kitty kể họ có hiện đại và hoành tráng lắm. Kitty said they also got one at those fancy new surround sound systems. OpenSubtitles2018. v3 Ta chắc hắn sẽ làm nó thật hoành tráng Vậy tôi có cơ hội để nói chứ? So I will have the chance to speak? OpenSubtitles2018. v3 Cậu bị cho ” ăn hành ” rất hoành tráng. That was an epic beating. OpenSubtitles2018. v3 Họ với mấy buổi họp hội đồng này nọ nghe thật hoành tráng ấy. Them and all their various board meetings that are so important. OpenSubtitles2018. v3 Nghe thì rất hoành tráng. That’s all well and good. OpenSubtitles2018. v3 Nó sẽ rất hoành tráng. It’s going to be amazing. OpenSubtitles2018. v3 Buổi diễn thật là hoành tráng. What a great performance. OpenSubtitles2018. v3 About Author admin
Bản dịch general "người" Ví dụ về cách dùng Cho chúng tôi gọi món tráng miệng với. We would like to order some dessert, please. Ví dụ về đơn ngữ As the left likes to say, you can not make an omelet without breaking some eggs! Whether you eat them scrambled, poached, or as an omelet, eggs are very delicious and healthy. This is a guy who pees on clothing irons and makes barf omelets. You can even make a hearty meal of it when you cook it as an omelet with prawns, onions, chilies and vegetables. No, to the left of the avocado toast and stack of maple syrup-glazed bacon, next to the egg-white omelet. People mostly a group of friends or family grill meat, fish or omelettes on a big pan. Popular toppings are strips of "tamagoyaki" egg omelette, carrot, cucumber, ginger, ham, and chicken. With "omu" and "raisu" being contractions of the words omelette and rice, the name is an example of wasei-eigo. The ingredients are mixed in a pan and fried as an omelette. The omelette must have been thick and round, but also tender and puffy. Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y
hoành tráng Dịch Sang Tiếng Anh Là * tính từ - imposing; monumental Cụm Từ Liên Quan khuynh hướng hoành tráng /khuynh huong hoanh trang/ * danh từ - monumentalism Dịch Nghĩa hoanh trang - hoành tráng Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford Tham Khảo Thêm hoành nho hoạnh phát hoành phi hoành sơn hoành tài hoạnh tài hoạnh tái hoạnh tử hoành tuyến hoành tuyến chi phiếu hoành tuyệt hoát hoạt hoắt hoạt ảnh hoạt bát hoạt bát lại hoạt bát nhanh nhẹn hoạt cảnh hoạt cảnh lịch sử biểu diễn ngoài trời Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary
Bạn biết rằng “Hệ tọa độ Oху gồm 2 trục, trục dọc gọi là trục tung, trục nằm ngang gọi là trục hoành …” ᴠà chắc rằng đã rất rất nhiều lần bạn ᴠẽ hai trục đó. Nhưng bạn có bao giờ thắc mắc “tung” là gì, “hoành” là gì? Nếu chưa thì bạn giống mình rồi đấу! 1. Tung là dọc, hoành là ngang Kể cũng lạ, học toán, làm toán ᴠà dạу toán bao năm naу, ѕố lần ᴠẽ hệ trục tọa độ, ᴠẽ trục tung, ᴠẽ trục hoành có lẽ lên đến hàng trăm lần. Nhưng gần đâу mình mới biết ý nghĩa của hai từ tung ᴠà hoành “Tung là dọc, hoành là ngang” ᴠà ᴠì lẽ đó mà người ta mới gọi “Trục dọc là trục tung, trục ngang là trục hoành”.Bạn đang хem Trục tung là trục nào Bạn đang хem Hoành độ là gìBạn đang хem Từ trục hoành là gì, nghĩa của từ trục hoành trong tiếng ᴠiệtXem thêm Tung là dọc, hoành là ngang Điều thú ᴠị, khiến bài ᴠiết nàу ra đời là ở cái ѕự mình “phát hiện” ra ý nghĩa của 2 từ tung ᴠà hoành, thú ᴠị ở chỗ mình hiểu ý nghĩa của hai từ nàу không phải do đọc một tài liệu ᴠề toán học nào đó có giải thích ᴠề chúng mà là do đọc một … khổ thơ trong Truуện Kiều Một taу gâу dựng cơ đồBấу lâu bể Sở ѕông Ngô tung hoànhBó thân ᴠề ᴠới triều đìnhHàng thần lơ láo phận mình ra đâuÁo хiêm ràng buộc lấу nhauVào luồng ra cúi công hầu mà chiSao bằng riêng một biên thùуSức nàу đã dễ làm gì được nhauChọc trời khuấу nước mặc dầuDọc ngang nào biết trên đầu có ai …1 Thế đấу, thêm một ᴠí dụ nữa cho thấу mình cần phải tự trau dồi ᴠốn từ nói ᴠà ᴠăn học hơn nữa để hiểu toán học hơn ???? ᴠà ѕẽ không bao giờ quên “Tung là dọc, hoành là ngang”! 2. Trục dọc haу trục đứng?3 Không hợp lý là ᴠì từ “đứng” thể hiện thuộc tính “độ cao” của đối tượng, trong khi nói hệ tọa độ Oху thì hiển nhiên ta đang nói trên mặt phẳng, mà trên mặt phẳng thì chỉ có 2 chiều là chiều dài ᴠà chiều rộng haу chiều dọc ᴠà chiều ngang chứ không có chiều đứng/cao. Không tổng quát là ᴠì, nếu dùng từ “trục đứng” để nói ᴠề một trục trong hệ tọa độ Oхуᴢ thì theo bạn trục nào trong hình ᴠẽ dưới đâу là trục đứng Oу ᴠà trục nào là trục cao Oᴢ? Xem thêm Trục nào là trục đứng Oу, trục nào là trục cao Oᴢ? Trong khi, nếu dùng các từ “trục ngang, trục dọc ᴠà trục cao” thì rõ ràng ta ѕẽ nói ngaу trục 3 là trục cao Oᴢ, trục 1 là trục ngang ᴠà trục 2 là trục dọc. Vì ngang là “ngang đường, ngang mắt”, dọc là “dọc đường, dọc theo mắt” ᴠà cao là “ngước cao”. ????
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "hoành tráng", trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ hoành tráng, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ hoành tráng trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh 1. Xuất hiện hoành tráng? Dramatic Entrance? 2. Nó sẽ rất hoành tráng. It's going to be amazing. 3. Nghe thì rất hoành tráng. That's all well and good. 4. Hoành tráng, rất nhiều đồ cổ.. Brilliant. 5. Một nơi rộng và hoành tráng. This big, fancy one. 6. Buổi diễn thật là hoành tráng. What a great performance. 7. Vào ngày lễ hoành tráng như này? On the best suburban holiday of the year? 8. Chúng rất hoành tráng, rất đồ sộ. They are so majestic, so massive. 9. Tất nhiên, nếu có thang đo về độ hoành tráng của dự án này, thì nó hoàn toàn, hoàn toàn hoành tráng. Now of course, if there's a scale for how awesome that is, that has to rank extremely, extremely high. 10. Đây là một cơ sở khá hoành tráng. It's a very impressive facility. 11. Cô đã được mời một bữa hoành tráng. You got wined and dined. 12. Đi săn lợn mà cũng hoành tráng ghê. It's quite the show of force for a pig hunt. 13. Cậu bị cho " ăn hành " rất hoành tráng. That was an epic beating. 14. Buổi phát hành sẽ rất hoành tráng đây. This launch is gonna be huge. 15. Bob thích thể loại hoành tráng cơ, thưa ngài. Bob likes a big room, sir. 16. DH ♪ Tôi sẽ hoành tráng như Amy Cuddy. DH ♪ I will be big like Amy Cuddy. 17. Kitty kể họ có hiện đại và hoành tráng lắm. Kitty said they also got one at those fancy new surround sound systems. 18. Cách này rất thực dụng và cực kì hoành tráng. That's very practical and extremely awesome. 19. Ông ta muốn nghe kế hoạch hoành tráng từ chúng ta. He expects to hear this big plan of ours. 20. Không hề có kì Giáng Sinh nào hoành tráng hơn thế. Not a great Christmas that year. 21. Vậy hai chú đi trăng mật chi mà hoành tráng thế? Why did you guys go on such a fancy honeymoon? 22. Em ấy nói em ấy có một kết thúc hoành tráng mà. She said she has a big finish. 23. Tất cả đều rất công bằng, nghe có vẻ rất hoành tráng All things being equal, it does sound pretty badass. 24. Tàu của tôi rất nguy nga, hoành tráng và đi mất rồi. My vessel is magnificent and fierce and hugeish and gone. 25. Có một dàn giao hưởng hoành tráng sống trong chính toà nhà. There is a full- blown orchestra living inside the building. 26. Cách này cực kì thực tiễn nhưng không hoành tráng cho lắm. This is extremely practical, but not so awesome. 27. Ngồi khám một năm là ra và lại hoành tráng phong độ như xưa. You'll be out in a year and in the best shape of your life. 28. Họ với mấy buổi họp hội đồng này nọ nghe thật hoành tráng ấy. Them and all their various board meetings that are so important. 29. Cuộc đua kết thúc với màn bắn pháo hoa hoành tráng gần bức tượng. The day concluded with a spectacular display of fireworks near the statue. 30. Việc trang trí công trình điêu khắc hoành tráng này được Phillip Sattler khởi sự. The sculptural decoration was started by Phillip Sattler. 31. Các điểm mai táng hoành tráng hàng ngàn năm tuổi được tìm thấy khắp thế giới. Spectacular burial sites that date back thousands of years are found across the world. 32. Vì thế toàn bộ dữ liệu này sẽ hoành tráng hơn cả tỉ lần cái slide này. So the entire data set is a billion times more awesome than this slide. 33. Thời hạn lớn cho quá trình này hoành tráng là sự cấu tạo hạt nhân bong bóng The big term for this monumental process is bubble nucleation. 34. Trong kế hoạch hoành tráng của hắn, hắn sẽ bỏ qua những chi tiết nhỏ nhất. In the grandiosity of his plan, he'll lose sight of the simplest details. 35. Người ta bắt đầu nhận ra 1950 sắp đến và có thể nó sẽ rất hoành tráng! People realized that 1950 was going to happen, and it could be big. 36. Điều mà chúng ta muốn thật sự là một cách thức vừa hoành tráng vừa thực tiễn. What you really want to do is to get to the awesome yet practical part of this space. 37. Ta chắc hắn sẽ làm nó thật hoành tráng Vậy tôi có cơ hội để nói chứ? So I will have the chance to speak? 38. Tôi nghĩ ta có thể nhất trí rằng mọi việc đã sai hướng theo cách hoành tráng nhất. I think we can all agree that shit just went sideways in the most colossal way. 39. Cuộc cách mạng bộ gen, protein học, trao đổi chất học, mọi thứ " học " đó nghe thật hoành tráng. The genomics revolution, proteomics, metabolomics, all of these " omics " that sound so terrific on grants and on business plans. 40. Khi hai người lập trình hắn để bảo vệ nhân loại, hai người đã thất bại một cách hoành tráng. When you two programmed him to protect the human race, you amazingly failed. 41. Cuộc cách mạng bộ gen, protein học, trao đổi chất học, mọi thứ "học" đó nghe thật hoành tráng. The genomics revolution, proteomics, metabolomics, all of these "omics" that sound so terrific on grants and on business plans. 42. Ta giao phó việc xây dựng khu đô thị hoành tráng của chúng ta cho kiến trúc sư trẻ Anglaigus. I have entrusted the construction... of our beautiful city to, Anglaigus the young Architect. 43. Hãy tưởng tượng sự hoành tráng của đội hợp xướng này!—1 Sử-ký 235; 251, 6, 7. Imagine the grandeur of that magnificent choir! —1 Chronicles 235; 251, 6, 7. 44. Cổ đang chờ cho mọi người có mặt đông đủ để cổ có thể xuất hiện một cách hoành tráng. She's waiting till everyone's here so she can make a grand entrance. 45. Hãng MGM đã đứng ra tổ chức đám cưới hoành tráng xa hoa trở thành sự kiện truyền thông trọng đại. MGM organized the large and expensive wedding, which became a major media event. 46. Vì thế, dù cách này rất rất hoành tráng, nhưng một lần nữa lại cực kì cực kì không thực tế. So, although that would be really, really awesome, again, that's extremely, extremely impractical. 47. Một lần nữa chúng tôi lại nhượng bộ Chúng tôi đã thử cách thực tế nhất nhưng ít hoành tráng Now again, we kind of caved in, and we did the very practical approach, which was a bit less awesome. 48. Gatsby đã tổ chức bao nhiêu bữa tiệc hoành tráng xa hoa với hy vọng Daisy sẽ một lần đến chơi. Gatsby throws several large, extravagant parties in hopes that Daisy will attend. 49. Đắm mình giữa những di tích Ai Cập thời cổ đại, từ các kim tự tháp hoành tráng đến xác ướp hoàng gia. Soak up the antiquities of ancient Egypt, from monumental pyramids to royal mummies. 50. Alberti là một trong những người đầu tiên sử dụng kiến trúc này trên một quy mô hoành tráng tại St. Andrea tại Mantua. Alberti was one of the first to use the arch on a monumental scale at the St. Andrea in Mantua.
hoành tráng tiếng anh là gì